Dung lượng bộ nhớ USB bao nhiêu là phù hợp với nhu cầu? Tham khảo bảng thông số sau để có thêm thông tin
Bảng thông số được dựa trên các thống kê trung bình của dữ liệu.
DUNG LƯỢNG |
HÌNH ẢNH |
THỜI LƯỢNG NHẠC MP3 |
TÀI LIỆU |
VIDEOS |
---|---|---|---|---|
128MB |
76 |
37 |
112 |
15 min |
256MB |
153 |
72 |
225 |
30 min |
512MB |
307 |
146 |
450 |
1 hour |
1GB |
614 |
219 |
900 |
2 hours |
2GB |
1,229 |
582 |
1,800 |
4 hours |
4GB |
2,457 |
1,164 |
3,600 |
9 hours |
8GB |
4,915 |
2,328 |
7,200 |
18 hours |
16GB |
9,830 |
4,656 |
14,500 |
36 hours |
32GB |
19,600 |
9,312 |
29,000 |
72 hours |
64GB |
39,320 |
18,624 |
58,000 |
144 hours |
Dung lượng hình ảnh trung bình 1.5MB
Nhạc MP3 trên nền tảng 128 kbps
Tài liệu Word và Excel trung bình 50KB, Powerpoint 2.7MB
Video: Playback tại 768kbp/MPEG4.